DANH MỤC TTHC THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND PHƯỜNG LÁI THIÊU
STT |
QUYẾT ĐỊNH |
LĨNH VỰC |
MÃ
TTHC |
TÊN TTHC |
|
(1) |
(2) |
(3) |
4 |
(5) |
|
1 |
3696 (29/12/2023) |
Công tác Dân tộc |
1.004875 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
|
2 |
3696 (29/12/2023) |
Công tác Dân tộc |
1.004888 |
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
|
3 |
2123 (30/8/2022) |
Giải quyết khiếu nại |
2.002409 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã |
|
4 |
2123 (30/8/2022) |
Giải quyết tố cáo |
2.002396 |
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã |
|
5 |
2123 (30/8/2022) |
Tiếp công dân |
1.010945 |
Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã |
|
6 |
2123 (30/8/2022) |
Xử lý đơn thư |
2.002501 |
Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã |
|
7 |
2123 (30/8/2022) |
Phòng, chống tham nhũng |
2,002400 |
Thủ tục kê khai tài sản ,thu nhập |
|
8 |
2123 (30/8/2022) |
Phòng, chống tham nhũng |
2.002402 |
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình |
|
9 |
2123 (30/8/2022) |
Phòng, chống tham nhũng |
2.002403 |
Thủ tục thực hiện việc giải trình |
|
10 |
2274 (19/9/2022) |
Các cơ sở giáo dục khác |
1.004492 |
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
|
11 |
2274 (19/9/2022) |
Các cơ sở giáo dục khác |
1.004443 |
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại |
|
12 |
2274 (19/9/2022) |
Các cơ sở giáo dục khác |
1.004485 |
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
|
13 |
2274 (19/9/2022) |
Các cơ sở giáo dục khác |
1.004441 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
|
14 |
2274 (19/9/2022) |
Các cơ sở giáo dục khác |
2.00181 |
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) |
|
15 |
1179 (16/5/2023) |
Đường thủy nội địa |
1.004088 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
|
16 |
1179 (16/5/2023) |
Đường thủy nội địa |
1.004047 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
|
17 |
1179 (16/5/2023) |
Đường thủy nội địa |
1.004036 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
|
18 |
1179 (16/5/2023) |
Đường thủy nội địa |
2.001711 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
|
19 |
1179 (16/5/2023) |
Đường thủy nội địa |
1.004002 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
|
20 |
1179 (16/5/2023) |
Đường thủy nội địa |
1.00397 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
|
21 |
1179 (16/5/2023) |
Đường thủy nội địa |
1.006391 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
|
22 |
1179 (16/5/2023) |
Đường thủy nội địa |
1.00393 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
|
23 |
1179 (16/5/2023) |
Đường thủy nội địa |
2.001659 |
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
|
24 |
1179 (16/5/2023) |
Đường thủy nội địa |
1.00504 |
Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung |
|
25 |
3124 (25/11/2022) |
Lĩnh vực thành lập và hoạt động tổ hợp tác |
2002226 |
Thông báo thành lập tổ hợp tác |
|
26 |
3124 (25/11/2022) |
Lĩnh vực thành lập và hoạt động tổ hợp tác |
2002228 |
Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác |
|
27 |
3124 (25/11/2022) |
Lĩnh vực thành lập và hoạt động tổ hợp tác |
2002227 |
Thông báo thay đổi tổ hợp tác |
|
28 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội |
1.000132 |
Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
|
29 |
2067 (26/8/2022) |
Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội |
1.010941 |
Thủ tục Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
|
30 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội |
2.001661 |
Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
|
31 |
1416 (05/6/2023) |
Lĩnh vực Người có công |
1.010833 |
Thủ tục Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
|
32 |
3365 (08/12/2023) |
Lĩnh vực Người có công |
2.002308 |
Thủ tục Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp |
|
33 |
3365 (08/12/2023) |
Lĩnh vực Người có công |
2.001396 |
Thủ tục Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
|
34 |
3365 (08/12/2023) |
Lĩnh vực Người có công |
2.001157 |
Thủ tục Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
|
35 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Người có công |
2.002307 |
Thủ tục Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
|
36 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Người có công |
1.004964 |
Thủ tục Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Campuchia |
|
37 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Người có công |
1.001257 |
Thủ tục Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh |
|
38 |
575 (08/3/2024) |
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
1.001699 |
Thủ tục Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
|
39 |
575 (08/3/2024) |
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
1.001653 |
Thủ tục Cấp đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
|
40 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
2.000751 |
Thủ tục Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
|
41 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
2.000744 |
Thủ tục Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng |
|
42 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
2.000355 |
Thủ tục Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
|
43 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Trẻ em |
1.004946 |
Thủ tục Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
|
44 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Trẻ em |
1.004944 |
Thủ tục Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
|
45 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Trẻ em |
2.001947 |
Thủ tục Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
|
46 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Trẻ em |
1.004941 |
Thủ tục Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người dại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
|
47 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Trẻ em |
2.001944 |
Thủ tục Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
|
48 |
981 (27/4/2022) |
Lĩnh vực Trẻ em |
2.001942 |
Thủ tục Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
|
49 |
1181 (16/5/2023) |
Lĩnh vực giảm nghèo |
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo, hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo hàng năm |
|
50 |
1181 (16/5/2023) |
Lĩnh vực giảm nghèo |
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèothường xuyên hàng năm |
|
51 |
1181 (16/5/2023) |
Lĩnh vực giảm nghèo |
|
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hàng năm hàng năm |
|
52 |
1181 (16/5/2023) |
Lĩnh vực giảm nghèo |
|
Hộ làm nông, lâm, ngư nghiệp có mức sống trung bình |
|
53 |
654 (21/3/2024) |
Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng |
1.012373 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho cá nhân, tập thể theo công trạng |
|
54 |
654 (21/3/2024) |
Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng |
1.012374 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề |
|
55 |
654 (21/3/2024) |
Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng |
1.012376 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
|
56 |
654 (21/3/2024) |
Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng |
1.012378 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
|
57 |
654 (21/3/2024) |
Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng |
1.012379 |
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
|
58 |
2164 (13/9/2021) |
Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ |
2.000509 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
|
59 |
2164 (13/9/2021) |
Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ |
1.001028 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
|
60 |
2164 (13/9/2021) |
Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ |
1.001055 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
|
61 |
2164 (13/9/2021) |
Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ |
1.001078 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
|
62 |
2164 (13/9/2021) |
Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ |
1.001085 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
|
63 |
2164 (13/9/2021) |
Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ |
1.001090 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
|
64 |
2164 (13/9/2021) |
Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ |
1.001098 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
|
65 |
2164 (13/9/2021) |
Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ |
1.001109 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
|
66 |
2164 (13/9/2021) |
Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ |
1.001156 |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
|
67 |
2164 (13/9/2021) |
Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ |
1.001167 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
|
68 |
1417 (05/6/2023) |
Lĩnh vực Phòng, chống thiên tai |
2.002163 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
|
69 |
1417 (05/6/2023) |
Lĩnh vực Phòng, chống thiên tai |
2.002162 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
|
70 |
1417 (05/6/2023) |
Lĩnh vực Phòng, chống thiên tai |
2.002161 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
|
71 |
1417 (05/6/2023) |
Lĩnh vực Phòng, chống thiên tai |
1.010092 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
|
72 |
1417 (05/6/2023) |
Lĩnh vực Phòng, chống thiên tai |
1.010091 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
|
73 |
1417 (05/6/2023) |
Lĩnh vực Trồng trọt |
1.008004 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
|
74 |
1417 (05/6/2023) |
Lĩnh vực Thủy lợi |
2.001621 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
|
75 |
1417 (05/6/2023) |
Lĩnh vực Thủy lợi |
1.003446 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
|
76 |
1417 (05/6/2023) |
Lĩnh vực Thủy lợi |
1.00344 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
|
77 |
2064 (26/8/2021) |
Lĩnh vực bảo hiểm |
1.005412 |
Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp |
|
78 |
1417 (5/6/2023) |
Lĩnh vực nông nghiệp |
1.003596 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
|
79 |
934 (19/4/2022) |
Lĩnh vực Môi trường |
1.010736 |
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
|
80 |
934 (19/4/2022) |
Lĩnh vực Môi trường |
1.008603 |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
|
81 |
934 (19/4/2022) |
Lĩnh vực Môi trường |
1.004082 |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
|
82 |
3705 (29/12/2023) |
Lĩnh vực Đất đai |
1.003554 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
|
83 |
934 (19/4/2022) |
Lĩnh vực Tài nguyên nước |
đặc thù |
Thủ tục Đăng ký khai thác nước dưới đất |
|
84 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.001193 |
Đăng ký khai sinh |
|
85 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.000894 |
Đăng ký kết hôn |
|
86 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.001022 |
Đăng ký nhận cha, mẹ, con |
|
87 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.000689 |
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
|
88 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.000656 |
Đăng ký khai tử |
|
89 |
1178 (16/5/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.003583 |
Đăng ký khai sinh lưu động |
|
90 |
1178 (16/5/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.000593 |
Đăng ký kết hôn lưu động |
|
91 |
1178 (16/5/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.000419 |
Đăng ký khai tử lưu động |
|
92 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.004837 |
Đăng ký giám hộ |
|
93 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.004845 |
Đăng ký chấm dứt giám hộ |
|
94 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.004859 |
Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
|
95 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.004873 |
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
|
96 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.004884 |
Đăng ký lại khai sinh |
|
97 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.004772 |
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
|
98 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.004746 |
Đăng ký lại kết hôn |
|
99 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.005461 |
Đăng ký lại khai tử |
|
100 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
1.011592 |
Liên thông các thủ tục hành chính: Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
|
101 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Hộ tịch |
2.001023 |
Liên thông các thủ tục hành chính: Đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
|
102 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch - áp dụng chung |
2.002.516 |
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch |
|
103 |
2859 (03/11/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch - áp dụng chung |
2.000635 |
Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
|
104 |
1766 (5/7/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch – Đăng ký thường trú – Quản lý thu, Sổ - thẻ |
1.011592 |
Liên thông các thủ tục hành chính: Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
|
105 |
1767 (5/7/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch – Đăng ký thường trú – Bảo trợ xã hội – Người có công |
1.011537 |
Liên thông các thủ tục hành chính: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú - trợ cấp mai táng- hỗ trợ chi phí mai táng |
|
106 |
2307 (07/9/2023) |
Lĩnh vực Hộ tịch – Đăng ký thường trú – Bảo trợ xã hội – Người có công |
1.011733 |
Liên thông các thủ tục hành chính: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú - trực tuyến trên cổng dịch vụ công quốc gia |
|
107 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Chứng thực- áp dụng chung |
2.000908 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
|
108 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Chứng thực- áp dụng chung |
2.000815 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
|
109 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Chứng thực- áp dụng chung |
2.000884 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) |
|
110 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Chứng thực |
2.001035 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở |
|
111 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Chứng thực |
2.001019 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
|
112 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Chứng thực |
2.001016 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
|
113 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Chứng thực |
2.001406 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
|
114 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Chứng thực |
2.001009 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
|
115 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Chứng thực |
2.000913 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
|
116 |
3010 (16/11/2023) |
Lĩnh vực Chứng thực |
2.000927 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
|
117 |
3010 (16/11/2023) |
Lĩnh vực Chứng thực |
2.000942 |
Thủ tục Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
|
118 |
788 (26/3/2021) |
Lĩnh vực Nuôi con nuôi |
2.001263 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
|
119 |
788 (26/3/2021) |
Lĩnh vực Nuôi con nuôi |
2.001255 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
|
120 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Bồi thường nhà nước |
2.002165 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
|
121 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật |
2.000373 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên |
|
122 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật |
2.000333 |
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải |
|
123 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật |
2.00035 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên |
|
124 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật |
2.00208 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
|
125 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật |
2.001457 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
|
126 |
2505 (31/8/2020) |
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật |
2.001449 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
|
127 |
381 (14/2/2022) |
Lĩnh vực Văn hóa |
1.000954 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm |
|
128 |
391 (22/02/2023) |
Lĩnh vực Văn hóa |
1.00112 |
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa |
|
129 |
391 (22/02/2023) |
Lĩnh vực Văn hóa |
1.003622 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
|
130 |
3597 (28/12/2023) |
Lĩnh vực Thư viện |
1.008901 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
|
131 |
3597 (28/12/2023) |
Lĩnh vực Thư viện |
1.008902 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
|
132 |
391 (22/02/2023) |
Lĩnh vực Thư viện |
1.008903 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
|
133 |
391 (22/02/2023) |
Lĩnh vực Thể dục thể thao |
2.000794 |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
|
134 |
2008 (08/8/2023) |
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
Đặc thù |
Cấp mới số nhà đối với hình thức đơn lẻ |
|
135 |
2008 (08/8/2023) |
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
Đặc thù |
Cấp lại, chỉnh sửa số nhà |
|
136 |
2008 (08/8/2023) |
Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng kiến trúc |
1.008456 |
Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
|
137 |
2432 (27/10/2021) |
Lĩnh vực Dân số |
2.001090 |
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số |
|
138 |
3367 (08/12/2023) |
Lĩnh vực gia đình |
1.012084 |
Cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch UBND cấp xã |
|
139 |
3367 (08/12/2023) |
Lĩnh vực gia đình |
1.012085 |
Hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc |
Đánh giá bài viết:
Thích bài viết: 0 lượt thích
-
UBND phường Lái Thiêu đẩy mạnh công tác cải cách hành chính
05:00 07-07-2024 -
Phường Lái Thiêu: tổ chức hội nghị đăng ký chữ ký số và mở tài khoản dịch vị công
05:00 16-05-2024 -
Phường Lái Thiêu ra mắt mô hình hỗ trợ dịch vụ công, tạo chữ ký số và thanh toán không dùng tiền mặt tại khu phố Đông nhì
05:00 31-01-2024 -
HƯỚNG DẪN TẠO TÀI KHOẢN DỊCH VỤ CÔNG TẠI CỔNG DỊCH VỤ CÔNG QUỐC GIA HOẶC CỔNG HỆ THỐNG THÔNG TIN GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TỈNH BÌNH DƯƠNG ĐỂ NỘP VÀ NHẬN KẾT QUẢ TTHC THEO DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
05:00 01-11-2023